Có 2 kết quả:
四邻 sì lín ㄙˋ ㄌㄧㄣˊ • 四鄰 sì lín ㄙˋ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's nearest neighbors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's nearest neighbors
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0